Thực đơn
Victoria_Song Danh sách phimNăm | Tên | Tên tiếng Trung | Vai | Chú thích |
---|---|---|---|---|
2012 | I AM. | Chính mình | Phim tài liệu của SMTown in New York | |
2015 | SM TOWN Live: The Stage | Phim tài liệu của SMTown Live World Tour IV in Tokyo | ||
2016 | Cô nàng ngáo ngố (Phần 2) | 我的新野蛮女友 | Sassy (星星) | Vai chính |
My Best Friend's Wedding | 我最好朋友的婚礼 | Meng Yixuan (孟薏萱) | Phim làm lại của bộ phim America 1997.[48] | |
2017 | Wished | 反转人生 | Shan Shan | Sự xuất hiện đặc biệt |
City of Rock | 缝纫机乐队 | Cameo | ||
2018 | Legend of the Ancient Sword | 古剑奇谭之流月昭明 | Wen Renyu |
Năm | Tên | Tên tiếng Trung | Tên Tiếng Việt | Vai | Bạn Diễn | Đài truyền hình | Chú thích |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2012 | When Love Walked In | 爱情闯进门 | Thẩm Nhã Âm (沈雅音) | GTV | |||
2015-2016 | Beautiful Secret | 美丽的秘密 | Bí Mật Của Mỹ Lệ | Khương Mỹ Lệ (姜美丽) / Nhu Nhu (柔柔) | Hà Nhuận Đông | Hunan TV | [49] |
2016 | Ice Fantasy | 幻城 | Vương Quốc Ảo | Lê Lạc (梨落) | Phùng Thiệu Phong | Dựa trên tiểu thuyết City of Fantasy của Quách Kính Minh | |
2017 | Ice Fantasy Destiny | 幻城凡世 | Vương Quốc Ảo Ngoại Truyện | Lê Lạc (Li Luo) | Phùng Thiệu Phong | Tencent | Cameo |
A Life Time Love | 上古情歌 | Thượng Cổ Tình Ca | Mộc Thanh Mịch (Mu Qingmo) | Huỳnh Hiểu Minh | Dragon TV | ||
2018 | Small Town Adventures | 茧镇奇缘 | Kiển Trấn Kỳ Duyên | Đỗ Xuân Hiểu (Du Chunxiao) | Dương Dương | Mango TV | |
His Excellency's First Love | 结爱·千岁大人的初恋 | Kết ái- Mối tình đầu của Thiên Tuế đại nhân | Quan Bì Bì (Guan Pipi) | Hoàng Cảnh Du | Tencent | ||
2019 | Being Lonely in Love | 山月不知心底事 | Ánh Trăng Không Hiểu Lòng Tôi | Hướng Viễn (Xiang Yuan) | Âu Hào | Youku | |
2020 | Find Yourself | 下一站是幸福 | Trạm Kế Tiếp Là Hạnh Phúc | Hạ Phồn Tinh (He Fanxing) | Tống Uy Long | Mango TV | |
Love Yourself | 他其实没有那么爱你 | Thật Ra Anh Ấy Không Yêu Bạn Nhiều Đến Thế | Tôn Nghệ Hà | Trịnh Khải | IQIYI | ||
TBA | Endless August | 八月未央 | Bát Nguyệt Vị Ương | Vị Ương (Weiyang) | Bi (Rain) | ||
Broker | 掮客 | Kế Hoạch Nguồn Nhịp Tim | Cầu Giai Ninh | La Vân Hi | |||
Unfamiliar Lover | 陌生的恋人 | Người Tình Xa Lạ | La Thiên Di / Tống Tiểu Đông | Âu Hào |
Năm | Đài truyền hình | Tên | Vai | Chú thích |
---|---|---|---|---|
2010 | KBS2 | Invincible Youth | Thành viên thường xuyên | Tập 33-58 |
SBS | Running Man | Khách mời | với Park Jun-gyu (Tập 8) | |
KBS2 | Let's Go! Dream Team Season 2 | Episode 55 | ||
MBC | We Got Married Season 2 | Thành viên thương xuyên | với Nichkhun (Tập 52-91) | |
2011 | We Got Married Season 3 | với Nichkhun (Tập 1-24) | ||
SBS | Star Couple Challenge | Khách mời | với Lee Jae-yoon | |
Best Couple | với Chuseok Special, Yesung và Ryeowook | |||
KBS2 | Happy Together Season 3 | với Dana, Lee Hong-ryul, Lee Kyung-shil và Lee Sung-mi | ||
2012 | Olive Channel | Kangta's PASTA e BASTA | Tập 4 | |
MBC | Come to Play! | với Park Gyu-ri, Sunye và JeA (Tập 396) | ||
Radio Star | với Nichkhun và Robert Holley (Tập 288) | |||
SBS | Strong Heart | Tập 55 | ||
Star King | Tập 234 | |||
Shenzhen TV | The Generation Show | |||
Hunan TV | Happy Camp | |||
2013 | Hubei TV | Superstar China | Huấn luyện viên | với Alan Tam & Sabo Ryang (Tập 3) |
KBS-W | Glitter | Co-host | với Kim So-eun | |
2014 | Jiangsu TV | The Strongest Group | với Zhou Mi | |
SBS | Clenched Fist Chef | Khách mời | với Henry Lau và Kangin | |
2015 | Dragon TV | Jiejie Over Flowers | Thành viên cố định | Phiên bản Trung của Noonas Over Flowers (Tập 1-10) |
CCTV: CCTV-3 | Ding Ge Long Dong Qiang | Khách mời | ||
MBC | Radio Star | với Hwang Jae-geun, Lee Min-ho và Kim Hee-jung (Tập 449) | ||
tvN | Wednesday Food Talk | |||
Hunan TV | Happy Camp | |||
2016 | MBC | Radio Star | Tập 475 | |
Super Show | với Cha Tae Hyun | |||
Hunan TV | Happy Camp | với Mã Thiên Vũ | ||
People in News | ||||
LETV | You look so tasty | |||
2017 | Zhejiang Television | Ace Vs. Ace | Co-host | với Shen Tao, Wong Cho-lam và Vương Nguyên |
Beat The Champions | với Hà Cảnh và Giả Nãi Lương | |||
Hunan TV | Up Idol | Thành viên cố định | Season 3 | |
2018 | iQiyi | Hot Blood Dance Crew | Dance Mentor | |
2020 | Tencent | Chuang 2020 | Mentor |
năm | Bài hát | Nghệ sĩ | Vai |
---|---|---|---|
2008 | "Eternity" | Kangta | Nhân vật chính |
"Any Dream" | Rain | ||
"Replay" | Shinee | ||
"U (Phiên bản tiếng Trung)" | Super Junior-M | ||
2010 | "Let You Go" | TRAX | |
"Breaka Shaka" | Kangta | ||
2011 | "Blind"[50] | TRAX | |
2014 | "Agape" | Zhang Liyin | |
"Not Alone" |
Năm | Tên | Ngôn ngữ |
---|---|---|
2012 | Victoria`s HongMa(Hongkong & Macau) | Tiếng Hàn |
2013 | 宋茜的港澳隨筆 | Tiếng Trung |
Thực đơn
Victoria_Song Danh sách phimLiên quan
Victoria của Anh Victor Hugo Victoria, Vương nữ Vương thất Victor Osimhen Victor Lindelöf Victor Moses Victoria's Secret Victon Victoria Eugenie của Battenberg Victor VũTài liệu tham khảo
WikiPedia: Victoria_Song